tiếng Việt | vie-000 |
hằng tuần |
English | eng-000 | weekly |
français | fra-000 | hebdomadaire |
français | fra-000 | hebdomadairement |
русский | rus-000 | еженедельный |
русский | rus-000 | недельный |
русский | rus-000 | понедельный |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tuần |
tiếng Việt | vie-000 | mỗi tuần |
tiếng Việt | vie-000 | một tuần |
tiếng Việt | vie-000 | một tuần lễ |
tiếng Việt | vie-000 | từng tuần |