tiếng Việt | vie-000 |
ở ni nào |
English | eng-000 | where |
English | eng-000 | whereabouts |
English | eng-000 | wherever |
tiếng Việt | vie-000 | bất cứ ni nào |
tiếng Việt | vie-000 | đâu |
tiếng Việt | vie-000 | đến ni nào |
tiếng Việt | vie-000 | ở chỗ nào |
tiếng Việt | vie-000 | ở mặt nào |
tiếng Việt | vie-000 | ở phía nào |
tiếng Việt | vie-000 | ở đâu |
tiếng Việt | vie-000 | ở đâu vậy |