PanLinx

tiếng Việtvie-000
quấn chặt
Englisheng-000whip
Englisheng-000wreathe
françaisfra-000enlacer
русскийrus-000закутывать
русскийrus-000закутываться
русскийrus-000кутать
русскийrus-000кутаться
tiếng Việtvie-000bao chặt
tiếng Việtvie-000bao phủ
tiếng Việtvie-000bọc
tiếng Việtvie-000phủ kín
tiếng Việtvie-000trùm kín
tiếng Việtvie-000vấn quanh
tiếng Việtvie-000


PanLex

PanLex-PanLinx