tiếng Việt | vie-000 |
phất trần |
English | eng-000 | whisk |
français | fra-000 | Bouddha |
français | fra-000 | plumeau |
italiano | ita-000 | piumino |
русский | rus-000 | метелка |
русский | rus-000 | щетка |
tiếng Việt | vie-000 | chổi lông |
tiếng Việt | vie-000 | chổi quét bụi |
tiếng Việt | vie-000 | cái xua ruồi |
𡨸儒 | vie-001 | 拂塵 |