tiếng Việt | vie-000 |
vót |
U+ | art-254 | 21F38 |
English | eng-000 | sharpen |
English | eng-000 | whittle |
français | fra-000 | pointu et très |
français | fra-000 | tailler |
bokmål | nob-000 | spikke |
русский | rus-000 | обстрогать |
русский | rus-000 | оттачивать |
русский | rus-000 | очинивать |
русский | rus-000 | очинка |
русский | rus-000 | подтачивать |
русский | rus-000 | строгать |
русский | rus-000 | точить |
tiếng Việt | vie-000 | bào |
tiếng Việt | vie-000 | chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | gọt |
tiếng Việt | vie-000 | gọt nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | mài |
tiếng Việt | vie-000 | mài nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | mài sắc |
tiếng Việt | vie-000 | vót nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | đẽo |
tiếng Việt | vie-000 | đẽo nhọn |
𡨸儒 | vie-001 | 𡼸 |