tiếng Việt | vie-000 |
không có vợ |
Universal Networking Language | art-253 | unmarried(icl>adj,ant>married) |
English | eng-000 | unmarried |
English | eng-000 | wifeless |
français | fra-000 | célibataire |
русский | rus-000 | неженатый |
tiếng Việt | vie-000 | chưa lập gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | chưa vợ |