tiếng Việt | vie-000 |
lượn |
U+ | art-254 | 2401A |
U+ | art-254 | 26445 |
English | eng-000 | glide |
English | eng-000 | hover |
English | eng-000 | soar |
English | eng-000 | wimple |
français | fra-000 | ondoyer |
français | fra-000 | onduler |
français | fra-000 | planer |
français | fra-000 | rôder |
русский | rus-000 | вираж |
русский | rus-000 | парение |
русский | rus-000 | парить |
русский | rus-000 | планирование |
русский | rus-000 | планировать |
русский | rus-000 | порхать |
русский | rus-000 | прогуливаться |
русский | rus-000 | разгуливать |
tiếng Việt | vie-000 | bay chuyền |
tiếng Việt | vie-000 | bay chập chờn |
tiếng Việt | vie-000 | bay giập giờn |
tiếng Việt | vie-000 | bay liệng |
tiếng Việt | vie-000 | bay là |
tiếng Việt | vie-000 | bay lượn |
tiếng Việt | vie-000 | bay qua bay lại |
tiếng Việt | vie-000 | chy ngoằn ngoèo |
tiếng Việt | vie-000 | dạo |
tiếng Việt | vie-000 | dạo chơi |
tiếng Việt | vie-000 | liệng |
tiếng Việt | vie-000 | lượn ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | quay |
tiếng Việt | vie-000 | rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | uốn khúc |
tiếng Việt | vie-000 | đi bách bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi |
tiếng Việt | vie-000 | đi dạo |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhởn nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | đi rong |
𡨸儒 | vie-001 | 𤀚 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦑅 |