tiếng Việt | vie-000 |
thắng trận |
English | eng-000 | win |
English | eng-000 | win a battle |
English | eng-000 | won |
français | fra-000 | gagner la bataille |
français | fra-000 | triomphal |
français | fra-000 | triomphateur |
français | fra-000 | vainqueur |
français | fra-000 | victorieux |
bokmål | nob-000 | seier |
русский | rus-000 | победа |
tiếng Việt | vie-000 | chiến thắng |
tiếng Việt | vie-000 | khải hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiến thắng |
tiếng Việt | vie-000 | thắng |
tiếng Việt | vie-000 | thắng cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | thắng lợi |
𡨸儒 | vie-001 | 勝陣 |