tiếng Việt | vie-000 |
cửa kính |
English | eng-000 | window |
français | fra-000 | croisée |
français | fra-000 | fenêtre vitrée |
français | fra-000 | glace |
français | fra-000 | glaces |
français | fra-000 | vitre |
italiano | ita-000 | finestrino |
tiếng Việt | vie-000 | cửa sổ |
tiếng Việt | vie-000 | tấm cửa |
tiếng Việt | vie-000 | tấm kính |
tiếng Việt | vie-000 | tủ kính |