PanLinx

tiếng Việtvie-000
biên
U+art-2547DE8
U+art-254908A
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003bian
Hànyǔcmn-003biàn
Hànyǔcmn-003biān
Hànyǔcmn-003biǎn
Englisheng-000arrange
Englisheng-000border
Englisheng-000boundary
Englisheng-000broadside
Englisheng-000compile
Englisheng-000edge
Englisheng-000frontal
Englisheng-000jot down
Englisheng-000knit
Englisheng-000line
Englisheng-000list
Englisheng-000margin
Englisheng-000periphery
Englisheng-000selvedge
Englisheng-000side
Englisheng-000weave
Englisheng-000wing
Englisheng-000write
françaisfra-000bielle
françaisfra-000composer
françaisfra-000inscrire
françaisfra-000ligne de touche
françaisfra-000lisière
françaisfra-000marge
françaisfra-000noter
françaisfra-000rive
françaisfra-000rédiger
françaisfra-000touche
françaisfra-000écrire
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001amu
Nihongojpn-001atari
Nihongojpn-001be
Nihongojpn-001fumi
Nihongojpn-001hen
Nihongojpn-001tojiito
한국어kor-000
한국어kor-000
Hangungmalkor-001phyen
Hangungmalkor-001pyen
韓國語kor-002
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002ben
bokmålnob-000notering
русскийrus-000выписка
русскийrus-000выписывать
русскийrus-000записывать
русскийrus-000край
русскийrus-000расписывать
русскийrus-000шатун
tiếng Việtvie-000biên chép
tiếng Việtvie-000biên giới
tiếng Việtvie-000biên tên
tiếng Việtvie-000bên hông/cạnh
tiếng Việtvie-000bờ
tiếng Việtvie-000chép
tiếng Việtvie-000chính diện
tiếng Việtvie-000chỗ cuối
tiếng Việtvie-000cạnh
tiếng Việtvie-000ghi
tiếng Việtvie-000ghi chép
tiếng Việtvie-000ghi tên
tiếng Việtvie-000giới hạn
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000mép
tiếng Việtvie-000ngọn
tiếng Việtvie-000rìa
tiếng Việtvie-000rìu
tiếng Việtvie-000sao chép
tiếng Việtvie-000sự ghi
tiếng Việtvie-000thanh truyền
tiếng Việtvie-000tuyến
tiếng Việtvie-000đầu
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001鯿
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003bin1
gwong2dung1 wa2yue-003pin1


PanLex

PanLex-PanLinx