tiếng Việt | vie-000 |
lịch duyệt |
English | eng-000 | wise |
français | fra-000 | expérimenté |
русский | rus-000 | опытный |
русский | rus-000 | светский |
tiếng Việt | vie-000 | có kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | già kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | lão luyện |
tiếng Việt | vie-000 | tao nhã |
tiếng Việt | vie-000 | thanh cao |
tiếng Việt | vie-000 | thanh lịch |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tao |
tiếng Việt | vie-000 | trang nhã |
tiếng Việt | vie-000 | từng tri |
tiếng Việt | vie-000 | đài các |
𡨸儒 | vie-001 | 歴閲 |