tiếng Việt | vie-000 |
trí khôn |
English | eng-000 | intelligence |
English | eng-000 | wisdom |
English | eng-000 | wit |
français | fra-000 | intelligence |
italiano | ita-000 | intellettivo |
italiano | ita-000 | intelletto |
italiano | ita-000 | intelligenza |
bokmål | nob-000 | intelligens |
bokmål | nob-000 | vett |
русский | rus-000 | разум |
русский | rus-000 | умственный |
tiếng Việt | vie-000 | lý trí |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc tâm trí |
tiếng Việt | vie-000 | trí |
tiếng Việt | vie-000 | trí lực |
tiếng Việt | vie-000 | trí não |
tiếng Việt | vie-000 | trí năng |
tiếng Việt | vie-000 | trí sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | trí thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | trí tuệ |
tiếng Việt | vie-000 | trí óc |
tiếng Việt | vie-000 | đầu óc |