tiếng Việt | vie-000 |
rút khỏi |
English | eng-000 | withdraw |
English | eng-000 | withdrawn |
English | eng-000 | withdrew |
français | fra-000 | se retirer |
français | fra-000 | évacuer |
italiano | ita-000 | evacuare |
tiếng Việt | vie-000 | cho sơ tán |
tiếng Việt | vie-000 | cho tản cư khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | rút |
tiếng Việt | vie-000 | rút lui |
tiếng Việt | vie-000 | sơ tán |
tiếng Việt | vie-000 | tản cư |