tiếng Việt | vie-000 |
trong vòng |
English | eng-000 | within |
français | fra-000 | dans |
italiano | ita-000 | arco |
italiano | ita-000 | entro |
bokmål | nob-000 | innen |
bokmål | nob-000 | løp |
bokmål | nob-000 | om |
tiếng Việt | vie-000 | trong |
tiếng Việt | vie-000 | trong khong |
tiếng Việt | vie-000 | trong khoảng thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | trong thời hạn |