tiếng Việt | vie-000 |
kẻ nhu nhược |
English | eng-000 | woman |
English | eng-000 | womb |
français | fra-000 | emplâtre |
français | fra-000 | mannequin |
français | fra-000 | mollasse |
français | fra-000 | mollusque |
italiano | ita-000 | rammollito |
русский | rus-000 | баба |
русский | rus-000 | слюнтяй |
русский | rus-000 | тряпка |
русский | rus-000 | хлюпик |
tiếng Việt | vie-000 | bù nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ bạc nhược |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ ươn hèn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ bạc nhược |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hèn yếu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vô tích sự |