| tiếng Việt | vie-000 |
| nghề mộc | |
| English | eng-000 | woodwork |
| français | fra-000 | charpenterie |
| français | fra-000 | menuiserie |
| italiano | ita-000 | carpenteria |
| русский | rus-000 | плотничество |
| русский | rus-000 | плотничный |
| русский | rus-000 | столярный |
| tiếng Việt | vie-000 | nghề làm đồ gỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghề thợ mộc |
| tiếng Việt | vie-000 | xưởng mộc |
