| tiếng Việt | vie-000 |
| lông cừu | |
| English | eng-000 | wool |
| français | fra-000 | toison |
| italiano | ita-000 | vello |
| bokmål | nob-000 | ull |
| русский | rus-000 | бараний |
| русский | rus-000 | руно |
| русский | rus-000 | цигейка |
| tiếng Việt | vie-000 | len |
| tiếng Việt | vie-000 | lông chiên |
| tiếng Việt | vie-000 | lông cừu xi-gai |
