tiếng Việt | vie-000 |
gia công |
English | eng-000 | do one’s utmost |
English | eng-000 | endeavour |
English | eng-000 | process |
English | eng-000 | work |
français | fra-000 | façon |
français | fra-000 | façonner |
français | fra-000 | ouvrager |
français | fra-000 | ouvragé |
français | fra-000 | ouvrer |
français | fra-000 | traiter |
français | fra-000 | travailler |
français | fra-000 | travailler à façon |
français | fra-000 | travaillé |
italiano | ita-000 | lavorare |
русский | rus-000 | выделка |
русский | rus-000 | выделывать |
русский | rus-000 | обделывать |
русский | rus-000 | обрабатывать |
русский | rus-000 | обработка |
русский | rus-000 | перерабатывать |
русский | rus-000 | переработка |
tiếng Việt | vie-000 | chạm |
tiếng Việt | vie-000 | chế biến |
tiếng Việt | vie-000 | chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | rèn |
tiếng Việt | vie-000 | sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | tinh chế |
tiếng Việt | vie-000 | trồng trọt |
tiếng Việt | vie-000 | tạo tác |
tiếng Việt | vie-000 | xử lý |
tiếng Việt | vie-000 | điều chế |
𡨸儒 | vie-001 | 加功 |