| tiếng Việt | vie-000 |
| chuyển vận | |
| English | eng-000 | work |
| français | fra-000 | transporter |
| bokmål | nob-000 | fungere |
| bokmål | nob-000 | gå |
| bokmål | nob-000 | spedisjon |
| русский | rus-000 | возить |
| русский | rus-000 | перевозить |
| русский | rus-000 | перевозка |
| русский | rus-000 | перевозочный |
| русский | rus-000 | транспорт |
| русский | rus-000 | транспортировать |
| русский | rus-000 | транспортировка |
| русский | rus-000 | транспортный |
| русский | rus-000 | эвакуация |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyên chở |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyển đi |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy |
| tiếng Việt | vie-000 | chở |
| tiếng Việt | vie-000 | chở ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | chở đi |
| tiếng Việt | vie-000 | di chuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | hoạt động |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên chở |
| tiếng Việt | vie-000 | tải |
| tiếng Việt | vie-000 | tải đi |
| tiếng Việt | vie-000 | vận chuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | vận tải |
| tiếng Việt | vie-000 | xe đi |
| tiếng Việt | vie-000 | đài tải |
| tiếng Việt | vie-000 | đèo ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa ... đi |
| 𡨸儒 | vie-001 | 轉運 |
