tiếng Việt | vie-000 |
chán đời |
English | eng-000 | be tired of living |
English | eng-000 | world-weary |
français | fra-000 | spleenétique |
русский | rus-000 | мизантропический |
русский | rus-000 | мизантропия |
русский | rus-000 | пессимистический |
русский | rus-000 | человеконенавистнический |
русский | rus-000 | человеконенавистничество |
tiếng Việt | vie-000 | bi quan |
tiếng Việt | vie-000 | bi quan chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | ghét người |
tiếng Việt | vie-000 | ghét đời |
tiếng Việt | vie-000 | yếm thế |