tiếng Việt | vie-000 |
thờ phụng |
English | eng-000 | worship |
bokmål | nob-000 | tilbe |
русский | rus-000 | культ |
русский | rus-000 | обожествление |
русский | rus-000 | обожествлять |
русский | rus-000 | поклонение |
русский | rus-000 | поклоняться |
tiếng Việt | vie-000 | cúng bái |
tiếng Việt | vie-000 | lễ bái |
tiếng Việt | vie-000 | sùng bái |
tiếng Việt | vie-000 | sùng phụng |
tiếng Việt | vie-000 | thần hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thần thánh hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thờ |
tiếng Việt | vie-000 | thờ cúng |
tiếng Việt | vie-000 | thờ lạy |
tiếng Việt | vie-000 | tôn sùng |
tiếng Việt | vie-000 | tôn thờ |