tiếng Việt | vie-000 |
sự gói |
English | eng-000 | wrappage |
English | eng-000 | wrapping |
bokmål | nob-000 | innpakning |
tiếng Việt | vie-000 | bao |
tiếng Việt | vie-000 | bọc lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự bao |
tiếng Việt | vie-000 | sự bọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự dán băng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấn |