tiếng Việt | vie-000 |
giấy gói |
English | eng-000 | wrappage |
English | eng-000 | wrapper |
English | eng-000 | wrapping-paper |
français | fra-000 | papier d’emballage |
русский | rus-000 | обертка |
tiếng Việt | vie-000 | bao |
tiếng Việt | vie-000 | bao gói |
tiếng Việt | vie-000 | bọc |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bọc |
tiếng Việt | vie-000 | gói |
tiếng Việt | vie-000 | người bao gói |
tiếng Việt | vie-000 | vải gói |