tiếng Việt | vie-000 |
vấn quanh |
English | eng-000 | wreathe |
italiano | ita-000 | cingere |
русский | rus-000 | виться |
русский | rus-000 | закручивать |
русский | rus-000 | закручиваться |
русский | rus-000 | наверстывать |
русский | rus-000 | навертываться |
русский | rus-000 | обвивать |
русский | rus-000 | опутывать |
tiếng Việt | vie-000 | buộc quanh |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | leo quanh |
tiếng Việt | vie-000 | quấn |
tiếng Việt | vie-000 | quấn chặt |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | ràng quanh |
tiếng Việt | vie-000 | vấn |