PanLinx

tiếng Việtvie-000
đắm
U+art-25423EBB
U+art-25423FC7
U+art-2546C88
普通话cmn-000
普通话cmn-000𣿇
國語cmn-001𣿇
Hànyǔcmn-003chén
Hànyǔcmn-003shěn
Hànyǔcmn-003tán
Englisheng-000addicted to
Englisheng-000sink
Englisheng-000submerge
Englisheng-000suffer shipwreck
Englisheng-000surname
Englisheng-000wreck
françaisfra-000couler
françaisfra-000faire naufrage
françaisfra-000naufrager
françaisfra-000naufragé
françaisfra-000périr
françaisfra-000se passionner
françaisfra-000se perdre
françaisfra-000sombrer
françaisfra-000s’enticher
italianoita-000affondare
italianoita-000inabissare
italianoita-000naufragare
italianoita-000sprofondare
日本語jpn-000
Nihongojpn-001chin
Nihongojpn-001jin
Nihongojpn-001shin
Nihongojpn-001shizumeru
Nihongojpn-001shizumu
한국어kor-000
한국어kor-000
Hangungmalkor-001chim
Hangungmalkor-001sim
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002djhim
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002shǐm
bokmålnob-000havarere
bokmålnob-000synke
русскийrus-000затонуть
русскийrus-000погружаться
русскийrus-000тонуть
русскийrus-000утопать
tiếng Việtvie-000bị nhấn chìm
tiếng Việtvie-000bị đánh đắm
tiếng Việtvie-000bị đắm
tiếng Việtvie-000chìm
tiếng Việtvie-000chìm xuống
tiếng Việtvie-000chìm đắm
tiếng Việtvie-000chết chìm
tiếng Việtvie-000chết đuối
tiếng Việtvie-000chết đắm
tiếng Việtvie-000hụp
tiếng Việtvie-000lặn
tiếng Việtvie-000lặn xuống
tiếng Việtvie-000ngâm mình
tiếng Việtvie-000ngập
tiếng Việtvie-000tiêu tan
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𣺻
𡨸儒vie-001𣿇
gwong2dung1 wa2yue-003cam4
gwong2dung1 wa2yue-003sam2
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx