tiếng Việt | vie-000 |
đô vật |
Universal Networking Language | art-253 | wrestler(icl>combatant>thing) |
English | eng-000 | wrestler |
français | fra-000 | lutteur |
bokmål | nob-000 | bryter |
русский | rus-000 | боец |
русский | rus-000 | борец |
tiếng Việt | vie-000 | người đánh vật |
tiếng Việt | vie-000 | người đấu vật |
tiếng Việt | vie-000 | võ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | đô |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | ahli gusti |