tiếng Việt | vie-000 |
bắt phục tùng |
English | eng-000 | yoke |
français | fra-000 | assujettir |
français | fra-000 | inféoder |
français | fra-000 | soumettre |
italiano | ita-000 | sottomettere |
русский | rus-000 | подчинение |
tiếng Việt | vie-000 | bắt khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải hàng |
tiếng Việt | vie-000 | bắt thần phục |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | nối |
tiếng Việt | vie-000 | ràng buộc |
tiếng Việt | vie-000 | ép buộc |