tiếng Việt | vie-000 |
đới |
English | eng-000 | strip |
English | eng-000 | zonal |
English | eng-000 | zone |
français | fra-000 | zonal |
français | fra-000 | zone |
italiano | ita-000 | zona |
русский | rus-000 | зона |
русский | rus-000 | зональный |
русский | rus-000 | полоса |
русский | rus-000 | пояс |
tiếng Việt | vie-000 | cực |
tiếng Việt | vie-000 | dải |
tiếng Việt | vie-000 | khu |
tiếng Việt | vie-000 | khu vực |
tiếng Việt | vie-000 | miền |
tiếng Việt | vie-000 | theo đới |
tiếng Việt | vie-000 | vành đai |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đai |
tiếng Việt | vie-000 | vùng |
tiếng Việt | vie-000 | đai |
𡨸儒 | vie-001 | 带 |
𡨸儒 | vie-001 | 帯 |
𡨸儒 | vie-001 | 帶 |
𡨸儒 | vie-001 | 戴 |
𡨸儒 | vie-001 | 蔕 |
𡨸儒 | vie-001 | 薤 |
𡨸儒 | vie-001 | 襶 |