tiếng Việt | vie-000 |
thu nhận |
English | eng-000 | accommodate |
English | eng-000 | acquisition |
français | fra-000 | abriter |
français | fra-000 | admettre |
français | fra-000 | percepteur |
français | fra-000 | percevoir |
français | fra-000 | receuillir |
français | fra-000 | recevoir |
français | fra-000 | recueillir |
bokmål | nob-000 | inntak |
bokmål | nob-000 | oppta |
русский | rus-000 | воспринимать |
русский | rus-000 | перерабатывать |
русский | rus-000 | поглощать |
русский | rus-000 | почерпнуть |
русский | rus-000 | принятие |
русский | rus-000 | приобретать |
русский | rus-000 | слышимость |
русский | rus-000 | соображать |
русский | rus-000 | соображение |
русский | rus-000 | улавливать |
русский | rus-000 | черпать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt được |
tiếng Việt | vie-000 | che |
tiếng Việt | vie-000 | cho trú |
tiếng Việt | vie-000 | cho vào |
tiếng Việt | vie-000 | chứa |
tiếng Việt | vie-000 | có |
tiếng Việt | vie-000 | dung nạp |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu rõ |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | hấp thụ |
tiếng Việt | vie-000 | khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | kết nạp |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | lấy |
tiếng Việt | vie-000 | nghe thấy |
tiếng Việt | vie-000 | nghe được |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | nhận vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận vào |
tiếng Việt | vie-000 | thu |
tiếng Việt | vie-000 | thu dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thu nạp |
tiếng Việt | vie-000 | thu thái |
tiếng Việt | vie-000 | thu thập |
tiếng Việt | vie-000 | thu được |
tiếng Việt | vie-000 | thâu thái |
tiếng Việt | vie-000 | thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thụ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển dụng |
tiếng Việt | vie-000 | tìm kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | tìm tòi |