tiếng Việt | vie-000 |
quyết toán |
English | eng-000 | accounting |
English | eng-000 | draw the balancesheet |
français | fra-000 | faire le bilan |
italiano | ita-000 | bilanciare |
русский | rus-000 | отчет |
русский | rus-000 | отчетность |
русский | rus-000 | отчетный |
русский | rus-000 | рассчитываться |
tiếng Việt | vie-000 | kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán tài chình |
tiếng Việt | vie-000 | trả hết |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiền |
𡨸儒 | vie-001 | 決算 |