| tiếng Việt | vie-000 |
| ắcquy | |
| English | eng-000 | accumulator |
| English | eng-000 | battery |
| tiếng Việt | vie-000 | bình điện |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ cộng |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ tích lũy |
| tiếng Việt | vie-000 | máy lũy toán |
| tiếng Việt | vie-000 | nguồn điện |
| tiếng Việt | vie-000 | pin |
| tiếng Việt | vie-000 | pin chứa |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh tổng |
