| tiếng Việt | vie-000 |
| bộ tích lũy | |
| English | eng-000 | accumulator |
| français | fra-000 | accumulateur |
| italiano | ita-000 | accumulatore |
| tiếng Việt | vie-000 | bình điện |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ cộng |
| tiếng Việt | vie-000 | máy lũy toán |
| tiếng Việt | vie-000 | pin chứa |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh tổng |
| tiếng Việt | vie-000 | ắcquy |
