| tiếng Việt | vie-000 |
| ghi nhận | |
| English | eng-000 | acknowledge |
| français | fra-000 | constater |
| français | fra-000 | reconnaître |
| français | fra-000 | retenir |
| italiano | ita-000 | registrare |
| bokmål | nob-000 | registrere |
| русский | rus-000 | закрепление |
| русский | rus-000 | закрепляться |
| русский | rus-000 | зафиксировать |
| tiếng Việt | vie-000 | báo nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | báo xác định |
| tiếng Việt | vie-000 | cố định |
| tiếng Việt | vie-000 | củng cố |
| tiếng Việt | vie-000 | dành cho |
| tiếng Việt | vie-000 | ghi |
| tiếng Việt | vie-000 | ghi chép |
| tiếng Việt | vie-000 | giao cho |
| tiếng Việt | vie-000 | lưu ý |
