| tiếng Việt | vie-000 |
| kết dính | |
| English | eng-000 | adhesion |
| English | eng-000 | adhesive |
| English | eng-000 | cementitious |
| English | eng-000 | conglutinative |
| English | eng-000 | conglutinous |
| français | fra-000 | conglutinant |
| русский | rus-000 | вяжущий |
| русский | rus-000 | цементировать |
| tiếng Việt | vie-000 | dính kết |
| tiếng Việt | vie-000 | gắn xi măng |
| tiếng Việt | vie-000 | hút |
| tiếng Việt | vie-000 | làm dính |
| tiếng Việt | vie-000 | làm se |
| tiếng Việt | vie-000 | tham gia |
| tiếng Việt | vie-000 | trát xi măng |
