tiếng Việt | vie-000 |
dây trời |
English | eng-000 | aerial |
English | eng-000 | antenna |
français | fra-000 | antenne |
tiếng Việt | vie-000 | anten |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hàng không |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc không khí |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc không vận |
tiếng Việt | vie-000 | ăngten |
tiếng Việt | vie-000 | ăngten = antenna |