tiếng Việt | vie-000 |
cao kế |
English | eng-000 | altimeter |
English | eng-000 | sophisticated stratagem |
français | fra-000 | altimètre |
français | fra-000 | ingénieux stratagème |
русский | rus-000 | альтиметр |
русский | rus-000 | высотометр |
tiếng Việt | vie-000 | cao độ kế |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo độ cao |