tiếng Việt | vie-000 |
khuếch đại |
English | eng-000 | amplification |
English | eng-000 | amplify |
English | eng-000 | expand |
English | eng-000 | expanded |
English | eng-000 | magnify |
français | fra-000 | amplificateur |
français | fra-000 | amplifier |
français | fra-000 | augmentatif |
français | fra-000 | exagérer |
italiano | ita-000 | amplificare |
bokmål | nob-000 | forsterke |
русский | rus-000 | болезненный |
русский | rus-000 | гипербола |
русский | rus-000 | гиперболический |
русский | rus-000 | преувеличение |
русский | rus-000 | преувеличивать |
русский | rus-000 | усиление |
русский | rus-000 | усиливать |
русский | rus-000 | усилительный |
tiếng Việt | vie-000 | cường điệu |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng đại |
tiếng Việt | vie-000 | noi ngoa |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngoa |
tiếng Việt | vie-000 | nói phóng đại |
tiếng Việt | vie-000 | nói quá |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đại |
tiếng Việt | vie-000 | quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | thổi phồng |
tiếng Việt | vie-000 | tăng cường |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thế |
tiếng Việt | vie-000 | tăng áp |
𡨸儒 | vie-001 | 擴大 |