tiếng Việt | vie-000 |
bộ phóng điện |
English | eng-000 | arrester |
English | eng-000 | gap |
français | fra-000 | éclateur |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nổ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | cái phóng điện |
tiếng Việt | vie-000 | cầu nổ |
tiếng Việt | vie-000 | dải cấm |
tiếng Việt | vie-000 | khe |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách |
tiếng Việt | vie-000 | trống |