tiếng Việt | vie-000 |
gán |
U+ | art-254 | 6A8A |
普通话 | cmn-000 | 檊 |
國語 | cmn-001 | 檊 |
Hànyǔ | cmn-003 | gàn |
English | eng-000 | assign |
English | eng-000 | foist |
français | fra-000 | attribuer |
français | fra-000 | donner en mariage |
français | fra-000 | engager |
français | fra-000 | mettre en gage |
français | fra-000 | prêter |
italiano | ita-000 | allegato |
русский | rus-000 | наваливать |
русский | rus-000 | навязывать |
русский | rus-000 | сплавлять |
tiếng Việt | vie-000 | buộc |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... phải nhận |
tiếng Việt | vie-000 | bắt buộc |
tiếng Việt | vie-000 | bắt gánh vác |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đảm nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chia phần |
tiếng Việt | vie-000 | cầm cố |
tiếng Việt | vie-000 | dồn |
tiếng Việt | vie-000 | dồn ... lên vai |
tiếng Việt | vie-000 | gán cho |
tiếng Việt | vie-000 | gán ép |
tiếng Việt | vie-000 | kèm |
tiếng Việt | vie-000 | trút |
tiếng Việt | vie-000 | áp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | ép |
tiếng Việt | vie-000 | ép ... nhận |
tiếng Việt | vie-000 | ép buộc |
tiếng Việt | vie-000 | đính kèm |
tiếng Việt | vie-000 | đùn |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | định |
𡨸儒 | vie-001 | 檊 |
廣東話 | yue-000 | 檊 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | gon1 |
广东话 | yue-004 | 檊 |