PanLinx
English
eng-000
assignment operator
普通话
cmn-000
赋值算子
普通话
cmn-000
赋值算符
English
eng-000
assignment symbol
русский
rus-000
оператор присваивания
español
spa-000
operador de asignación
tiếng Việt
vie-000
toán tử chỉ định
tiếng Việt
vie-000
toán tử gán
PanLex