tiếng Việt | vie-000 |
góc cực |
English | eng-000 | amplitude |
English | eng-000 | argument |
English | eng-000 | azimith |
English | eng-000 | azimuth |
English | eng-000 | azimuthal |
tiếng Việt | vie-000 | agumen |
tiếng Việt | vie-000 | biên độ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | góc phương |
tiếng Việt | vie-000 | lý luận |
tiếng Việt | vie-000 | đối số |
tiếng Việt | vie-000 | độ phương vị |