| tiếng Việt | vie-000 |
| chướng ngại vật | |
| Universal Networking Language | art-253 | barrier(icl>obstruction>concrete_thing) |
| English | eng-000 | barrage |
| English | eng-000 | barricade |
| English | eng-000 | barrier |
| français | fra-000 | barricade |
| français | fra-000 | barrière |
| français | fra-000 | obstacle |
| bokmål | nob-000 | hinder |
| русский | rus-000 | баррикада |
| русский | rus-000 | баррикадный |
| русский | rus-000 | барьер |
| русский | rus-000 | заграждение |
| русский | rus-000 | преграда |
| русский | rus-000 | препятствие |
| русский | rus-000 | рогатка |
| tiếng Việt | vie-000 | chiến lũy |
| tiếng Việt | vie-000 | chướng ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | cọc con nhím |
| tiếng Việt | vie-000 | hàng rào |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn trở |
| tiếng Việt | vie-000 | rào chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | rào ngăn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | triệt nhiễu |
| tiếng Việt | vie-000 | trở ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | vật chướng ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | vật chắn ngang |
| tiếng Việt | vie-000 | vật cản |
| tiếng Việt | vie-000 | vật cản trở |
| tiếng Việt | vie-000 | ụ chiến đấu |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | perintang |
