tiếng Việt | vie-000 |
pha vô tuyến |
English | eng-000 | beacon |
français | fra-000 | radiophare |
tiếng Việt | vie-000 | cái pha vô tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | máy tín tiêu/hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | mốc vô tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | trạm tín tiêu/hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | tín tiêu/hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | đài radda |