tiếng Việt | vie-000 |
bộc phát |
English | eng-000 | blast |
English | eng-000 | blasting |
English | eng-000 | break out suddenly |
English | eng-000 | deflagrate |
English | eng-000 | explode |
français | fra-000 | déflagrer |
Ido | ido-000 | flagrar |
bokmål | nob-000 | ytre |
tiếng Việt | vie-000 | bộc lộ |
tiếng Việt | vie-000 | nổ nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | phơi bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | qúa kích động |
tiếng Việt | vie-000 | qúa tải |
tiếng Việt | vie-000 | xóa |