English | eng-000 |
broadcast band |
普通话 | cmn-000 | 广播波段 |
普通话 | cmn-000 | 广播频带 |
English | eng-000 | standard broadcast band |
русский | rus-000 | вещательный диапазон |
русский | rus-000 | радиовещательный диапазон частот |
tiếng Việt | vie-000 | băng tần quảng bá |
tiếng Việt | vie-000 | dải sóng quảng bá |