tiếng Việt | vie-000 |
gấp khúc |
English | eng-000 | broken |
English | eng-000 | zigzag |
français | fra-000 | brisé |
français | fra-000 | couder |
русский | rus-000 | изломанный |
русский | rus-000 | колено |
tiếng Việt | vie-000 | chữ chi |
tiếng Việt | vie-000 | gãy khúc |
tiếng Việt | vie-000 | gẫy khúc |
tiếng Việt | vie-000 | khuỷu |
tiếng Việt | vie-000 | khớp |