| English | eng-000 |
| card input | |
| Deutsch | deu-000 | Kartenzuführung |
| English | eng-000 | CI |
| русский | rus-000 | ввод с карт |
| русский | rus-000 | ввод с перфокарт |
| русский | rus-000 | входные данные на картах |
| русский | rus-000 | входные данные на перфокартах |
| tiếng Việt | vie-000 | nhập bằng phiếu |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu vào bằng phiếu |
