tiếng Việt | vie-000 |
hạng mục |
English | eng-000 | article |
English | eng-000 | category |
français | fra-000 | article |
français | fra-000 | tranche |
русский | rus-000 | объект |
tiếng Việt | vie-000 | công trình |
tiếng Việt | vie-000 | công trường |
tiếng Việt | vie-000 | cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | loại |
tiếng Việt | vie-000 | phạm trù |
tiếng Việt | vie-000 | xí nghiệp |