tiếng Việt | vie-000 |
giấy bướm |
Universal Networking Language | art-253 | confetti(icl>paper>thing) |
English | eng-000 | chad |
English | eng-000 | confetti |
français | fra-000 | confetti |
русский | rus-000 | конфетти |
tiếng Việt | vie-000 | côngfeti |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vụn |
tiếng Việt | vie-000 | mẩu vụn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | konfeti |