tiếng Việt | vie-000 |
mẩu vụn |
Universal Networking Language | art-253 | crumb(icl>morsel>thing) |
English | eng-000 | chad |
English | eng-000 | crumb |
français | fra-000 | miette |
русский | rus-000 | крошка |
русский | rus-000 | лоскут |
русский | rus-000 | ошметки |
tiếng Việt | vie-000 | bãi |
tiếng Việt | vie-000 | cục |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bướm |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vụn |
tiếng Việt | vie-000 | hạt vụn |
tiếng Việt | vie-000 | miếng |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh vụn |
tiếng Việt | vie-000 | mụn |
tiếng Việt | vie-000 | vụn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | serdak |